Danh sách thí sinh đăng ký
STT | Họ và tên | Ngành học đăng ký | Ngày sinh | Tỉnh/TP |
---|---|---|---|---|
1 | Dương Thị Kim | Tiếng Anh (Tiếng Anh Thương mại) | 12-12-2006 | Tỉnh Bắc Giang |
2 | Phạm Thị Nhi | Quản trị kinh doanh (Quản trị Marketing) | 17-3-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
3 | Trần Thị Ny Na | Quản trị khách sạn | 3-10-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
4 | Hồ Thị Hồng Nhung | Quản trị khách sạn | 8-4-2004 | Tỉnh Nghệ An |
5 | Ngô Gia Huy | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp) | 1-1-2006 | Tỉnh Quảng Bình |
6 | Ngô Gia Huy | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp) | 12-8-2006 | Tỉnh Quảng Bình |
7 | Lê Văn Hai | Quản trị khách sạn | 7-6-2006 | Tỉnh Quảng Trị |
8 | Nguyễn Thị Phúc | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp) | 17-7-2006 | Thành phố Đà Nẵng |
9 | LÊ THỊ HẢI YẾN | Quản trị khách sạn | 1-1-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
10 | LÊ THỊ HẢI YẾN | Quản trị khách sạn | 1-4-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
11 | Hồ Trần Khánh Hiền | Quản trị kinh doanh (Quản trị Marketing) | 27-4-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
12 | Lê Nguyễn Kim Ngân | Quản trị kinh doanh (Quản trị Marketing) | 1-1-2006 | Thành phố Đà Nẵng |
13 | Lê Nguyễn Kim Ngân | Quản trị kinh doanh (Quản trị Marketing) | 27-7-2006 | Thành phố Đà Nẵng |
14 | Trần Xuân Trung | Công nghệ thông tin | 28-7-2006 | Tỉnh Gia Lai |
15 | Bùi Nguyễn Thuỳ Dương | Kế toán | 20-11-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
16 | Phan Thị Minh Tú | Quản trị kinh doanh (QTKD Du lịch lữ hành) | 12-7-2006 | Thành phố Đà Nẵng |
17 | Võ Ngân Hà | Quản trị khách sạn | 20-10-2006 | Tỉnh Quảng Ngãi |
18 | Trà Thị Minh | Kế toán | 29-5-2005 | Tỉnh Quảng Nam |
19 | Nguyễn Thị Huệ | Tiếng Anh (Tiếng Anh Thương mại) | 1-1-2003 | Tỉnh Quảng Nam |
20 | Trương Công Sỹ | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp) | 1-1-2006 | Tỉnh Quảng Ngãi |
21 | Trương Công Sỹ | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp) | 19-5-2006 | Tỉnh Quảng Ngãi |
22 | Nguyễn Thị Kim Hằng | Quản trị khách sạn | 5-1-2006 | Tỉnh Quảng Ngãi |
23 | Đoàn Thị Bích Hương | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp) | 14-5-2006 | Tỉnh Hà Tĩnh |
24 | Đặng Thị Nhật Vi | Quản trị khách sạn | 24-6-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
25 | Trần Hoàng Lộc | Công nghệ thông tin | 19-4-2004 | Tỉnh Quảng Bình |
26 | Hồ Thị Ly Na | Quản trị kinh doanh (QTKD Du lịch lữ hành) | 18-5-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
27 | Võ Phạm Thị Ly Na | Quản trị khách sạn | 20-4-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
28 | Phạm Thị Kiều Hoanh | Quản trị khách sạn | 14-3-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
29 | Phạm Doãn Xuân Lan | Quản trị kinh doanh (Quản trị Marketing) | 3-8-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
30 | Phạm Thị Hằng | Quản trị khách sạn | 16-9-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
31 | Trần Phương Loan | Kế toán | 11-9-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
32 | Lê Hồng Anh | Công nghệ thông tin | 9-8-2006 | Thành phố Đà Nẵng |
33 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Quản trị kinh doanh (QTKD Du lịch lữ hành) | 8-1-2006 | Thành phố Đà Nẵng |
34 | Lê Kim Ngân | Tài chính Ngân hàng | 13-1-2006 | Thành phố Đà Nẵng |
35 | Nguyễn Thị Hồng Vy | Tài chính Ngân hàng | 20-1-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
36 | Hồ Thị Quỳnh Như | Quản trị khách sạn | 25-9-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
37 | Trần Thị Như Ý | Quản trị khách sạn | 11-9-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
38 | TRỊNH THỊ THIÊN THU | Quản trị khách sạn | 2-12-2006 | Tỉnh Kon Tum |
39 | LÊ THỊ THUỲ TRANG | Quản trị kinh doanh (Quản trị Marketing) | 13-3-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
40 | Phan Thị Mỹ Tâm | Quản trị kinh doanh (QTKD Du lịch lữ hành) | 22-8-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
41 | Nguyễn Thị Ngọc Chinh | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp) | 5-6-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
42 | Trần Duy Đạt | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp) | 16-9-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
43 | Đinh Thị Thanh Thảo | Quản trị khách sạn | 13-10-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
44 | Nguyễn Thị Như Ý | Tiếng Anh (Tiếng Anh du lịch) | 25-10-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
45 | Huynh Quang Khôi | Kế toán | 15-6-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
46 | Huỳnh Thị Ngọc Quyên | Quản trị kinh doanh (Quản trị Marketing) | 31-3-2006 | Tỉnh Quảng Ngãi |
47 | Huynh Tan | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp) | 1-1-2006 | Tỉnh Nghệ An |
48 | Nguyễn Thị Trà My | Quản trị khách sạn | 24-11-2006 | Thành phố Đà Nẵng |
49 | Đào Thị Thu Phương | Kế toán | 30-01-2006 | Thành phố Đà Nẵng |
50 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Tài chính Ngân hàng | 28-9-2006 | Tỉnh Thừa Thiên Huế |
51 | DƯƠNG GIA BẢO | Công nghệ thông tin | 28-5-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
52 | Trần Thị Mai Uyên | Quản trị khách sạn | 17-5-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
53 | Trịnh Duy Khánh | Quản trị kinh doanh (Quản trị Marketing) | 20-6-2002 | Tỉnh Thừa Thiên Huế |
54 | Nguyễn Thị Thanh Loan | Quản trị kinh doanh (QTKD Du lịch lữ hành) | 19-4-2005 | Tỉnh Kon Tum |
55 | Nguyễn Yến Như | Kế toán | 16-10-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
56 | Phạm Thanh Hằng | Tài chính Ngân hàng | 21-10-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
57 | Nguyễn Thị Hiền | Quản trị khách sạn | 1-1-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
58 | Nguyễn Thị Hiền | Quản trị khách sạn | 10-10-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
59 | Hồ Thị Diệu Linh | Công nghệ thông tin | 30-3-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
60 | Phan Thị Mỹ Hậu | Kế toán | 23-8-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
61 | Bùi Xuân Tú | Quản trị khách sạn | 26-5-2004 | Tỉnh Kon Tum |
62 | Nguyễn Thị Ngọc Khương | Tiếng Anh (Tiếng Anh du lịch) | 31-3-2006 | Thành phố Đà Nẵng |
63 | Nguyễn Thị Ngọc Xinh | Kế toán | 21-5-2005 | Tỉnh Quảng Ngãi |
64 | Nguyễn Văn Bảo | Công nghệ thông tin | 15-12-2005 | Thành phố Đà Nẵng |
65 | Nguyễn Thị Kim Kiều | Quản trị khách sạn | 22-5-2001 | Tỉnh An Giang |
66 | Nguyễn Thị Kiều Tiên | Kế toán | 30-6-2005 | Tỉnh Đắk Nông |
67 | Nguyễn Minh Hoàng | Tiếng Anh (Tiếng Anh Thương mại) | 14-8-2006 | Thành phố Đà Nẵng |
68 | Nguyễn Thanh Trúc | Kế toán | 1-1-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
69 | Nguyễn Thanh Trúc | Kế toán | 27-9-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
70 | Trương Thị Ngọc Hân | Quản trị kinh doanh (Quản trị Marketing) | 18-9-2006 | Thành phố Đà Nẵng |
71 | Nguyễn Quốc Huy | Quản trị kinh doanh (Quản trị Marketing) | 1-1-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
72 | Nguyễn Quốc Huy | Quản trị kinh doanh (Quản trị Marketing) | 13-8-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
73 | Nguyễn Vũ Thảo Giang | Quản trị khách sạn | 10-01-2006 | Thành phố Đà Nẵng |
74 | Trần Lưu Nhân | Quản trị khách sạn | 24-10-2006 | Thành phố Đà Nẵng |
75 | ĐÀO MINH QUỐC KIỆT | Công nghệ thông tin | 08-10-2006 | Tỉnh Quảng Ngãi |
76 | Trương Hưng | Quản trị kinh doanh (QTKD Du lịch lữ hành) | 02-01-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
77 | Mai Nguyễn Triệu Vỹ | Quản trị kinh doanh (QTKD Du lịch lữ hành) | 21-5-2005 | Thành phố Đà Nẵng |
78 | Chongwanga | Kế toán | 3-2-1998 | Tỉnh Kon Tum |
79 | Trịnh Minh Tân | Công nghệ thông tin | 03-10-2006 | Thành phố Đà Nẵng |
80 | Lê Thị Tường Vi | Quản trị khách sạn | 20-7-2006 | Thành phố Đà Nẵng |
81 | Trần Thanh Huệ | Công nghệ thông tin | 1-1-2006 | Thành phố Đà Nẵng |
82 | Trần Thanh Huệ | Công nghệ thông tin | 13-01-2006 | Thành phố Đà Nẵng |
83 | Thi Lý Thanh Sơn | Tiếng Anh (Tiếng Anh Thương mại) | 04-02-2006 | Thành phố Đà Nẵng |
84 | Trần Thị Kim Anh | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp) | 25-4-2006 | Thành phố Đà Nẵng |
85 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Quản trị khách sạn | 30-9-2006 | Thành phố Đà Nẵng |
86 | Đặng Thanh Thảo Nguyên | Tài chính Ngân hàng | 16-3-2006 | Thành phố Đà Nẵng |
87 | Bùi Song Nhất Vi | Công nghệ thông tin | 30-12-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
88 | Lê Thị Anh Thư | Kế toán | 09-5-2006 | Tỉnh Hà Tĩnh |
89 | Đoàn Lệ Mẫn | Quản trị khách sạn | 09-4-2006 | Thành phố Đà Nẵng |
90 | Rơ Châm Hằng | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp) | 24-6-2006 | Tỉnh Gia Lai |
91 | Nguyễn Đình Chiến | Công nghệ thông tin | 5-11-2006 | Tỉnh Quảng Ngãi |
92 | Nguyễn Đình Chiến | Công nghệ thông tin | 5-11-2006 | Tỉnh Quảng Ngãi |
93 | Nguyễn Thị Sa Mơ | Quản trị kinh doanh (Quản trị Marketing) | 27-5-2003 | Tỉnh Bình Định |
94 | Huỳnh Quang Dương | Công nghệ thông tin | 6-6-2006 | Tỉnh Quảng Ngãi |
95 | Nguyễn Thị Như Nguyệt | Kế toán | 17-8-2006 | Tỉnh Quảng Ngãi |
96 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | Quản trị kinh doanh (QTKD Du lịch lữ hành) | 20-4-2006 | Thành phố Đà Nẵng |
97 | Phạm Thị Thu Nhớ | Quản trị kinh doanh (QTKD Du lịch lữ hành) | 11-8-2006 | Tỉnh Bình Định |
98 | Huỳnh Quang Dương | Công nghệ thông tin | 6-6-2006 | Tỉnh Quảng Ngãi |
99 | Nguyễn Thị Lộc | Kế toán | 7-4-1999 | Tỉnh Quảng Nam |
100 | Nguyễn Bảo Uyên | Công nghệ thông tin | 30-6-2006 | Thành phố Đà Nẵng |
101 | Phan Thị Thu Trang | Quản trị kinh doanh (QTKD Du lịch lữ hành) | 18-4-2006 | Thành phố Đà Nẵng |
102 | Lê Uyên | Tiếng Anh (Tiếng Anh du lịch) | 25-5-2006 | Thành phố Đà Nẵng |
103 | Trần Ngọc Phương Uyên | Quản trị khách sạn | 10-6-2006 | Thành phố Đà Nẵng |
104 | Trần Nguyễn Khả Tâm | Công nghệ thông tin | 30-10-2006 | Thành phố Đà Nẵng |
105 | . | Kế toán | 1-1-2006 | Tỉnh Quảng Bình |
106 | Nguyễn Thị Cẩm Thoa | Quản trị kinh doanh (Quản trị Marketing) | 14-7-2006 | Tỉnh Quảng Ngãi |
107 | Hà Thị Yến Nhi | Quản trị kinh doanh (QTKD Du lịch lữ hành) | 30-01-2006 | Thành phố Đà Nẵng |
108 | Hàn Ái Linh | Quản trị khách sạn | 20-5-2006 | Tỉnh Bình Định |
109 | Đinh Thị Phương Doanh | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp) | 5-2-2003 | Tỉnh Quảng Ngãi |
110 | Lê Thị Thúy Vân | Quản trị khách sạn | 8-4-2006 | Thành phố Đà Nẵng |
111 | Lê Thị Thúy Vi | Quản trị khách sạn | 8-4-2006 | Thành phố Đà Nẵng |
112 | Nguyễn Hoàng Bảo Trân | Quản trị khách sạn | 04-8-2006 | Thành phố Đà Nẵng |
113 | Phạm Thị Minh Hiền | Quản trị kinh doanh (QTKD Du lịch lữ hành) | 08-11-2006 | Thành phố Đà Nẵng |
114 | Phạm Nhật Linh | Công nghệ thông tin | 21-5-2006 | Tỉnh Quảng Bình |
115 | P | Công nghệ thông tin | 1-1-2006 | Tỉnh Nam Định |
116 | Đặng Thảo Vy | Tiếng Anh (Tiếng Anh Thương mại) | 28-5-2006 | Tỉnh Nghệ An |
117 | Phạm Thế Anh | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp) | 25-7-2001 | Thành phố Đà Nẵng |
118 | Huỳnh Hoàng Anh Dũng | Quản trị khách sạn | 13-7-2006 | Tỉnh Gia Lai |
119 | Nguyễn Vũ Hồng Thắm | Quản trị kinh doanh (Quản trị Marketing) | 15-9-2006 | Tỉnh Bình Định |
120 | Nguyễn Thị Thúy Sương | Kế toán | 24-5-2006 | Thành phố Đà Nẵng |
121 | Y Siu Li Na | Tiếng Anh (Tiếng Anh du lịch) | 20-2-2005 | Tỉnh Kon Tum |
122 | Trần Thị Yến Vy | Quản trị khách sạn | 15-2-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
123 | Trần Nhật Quỳnh Nhi | Tiếng Anh (Tiếng Anh Thương mại) | 27-10-2002 | Thành phố Đà Nẵng |
124 | Ka Phu Thị Thảo Ngâng | Công nghệ thông tin | 07-8-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
125 | Bờ Nướch Thị Suin | Quản trị khách sạn | 1-4-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
126 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Tiếng Anh (Tiếng Anh Thương mại) | 13-3-2004 | Tỉnh Quảng Nam |
127 | Nguyễn Thị Lệ Thanh | Kế toán | 15-8-1994 | Thành phố Đà Nẵng |
128 | Đinh Thị Thảo Trâm | Tài chính Ngân hàng | 27-11-2006 | Tỉnh Phú Yên |
129 | Nguyễn Thị Trang Viên | Quản trị kinh doanh (QTKD Du lịch lữ hành) | 15-2-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
130 | ĐOÀN THỊ TUYẾT TRINH | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp) | 02-6-2006 | Tỉnh Quảng Ngãi |
131 | Hồ Thị Diệu My | Quản trị kinh doanh (Quản trị Marketing) | 16-5-2005 | Tỉnh Quảng Nam |
132 | Nguyễn Thị Hồng Anh | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp) | 31-10-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
133 | Phan Thị Bích Thảo | Quản trị khách sạn | 15-6-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
134 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | Quản trị khách sạn | 28-6-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
135 | Nguyễn Văn Anh | Quản trị khách sạn | 01-01-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
136 | Trần Ngọc Thu Hà | Kế toán | 10-2-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
137 | Huỳnh Quang Thông | Công nghệ thông tin | 5-12-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
138 | Phạm Thị Hồng Nhi | Quản trị kinh doanh (Quản trị Marketing) | 27-9-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
139 | Lê Thành Đạt | Quản trị kinh doanh (QTKD Du lịch lữ hành) | 2-4-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
140 | Huỳnh Bảo Trân | Quản trị kinh doanh (Quản trị Marketing) | 14-11-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
141 | Võ Hoài Thương | Kế toán | 17-12-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
142 | Đinh Thị Kiều Trâm | Quản trị khách sạn | 08-6-2006 | Tỉnh Quảng Ngãi |
143 | Ngô Thị Cẩm Linh | Quản trị khách sạn | 02-02-2006 | Tỉnh Quảng Ngãi |
144 | Đinh Thị Minh Ngọc | Kế toán | 12-2-2006 | Tỉnh Quảng Bình |
145 | Nguyễn Thị Hoài Thương | Quản trị khách sạn | 06-7-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
146 | Nguyễn Văn Vui | Quản trị kinh doanh (QTKD Du lịch lữ hành) | 12-02-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
147 | Trần Quang Hùng | Quản trị kinh doanh (Quản trị Marketing) | 01-02-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
148 | Đặng Thị Hoa | Quản trị khách sạn | 29-7-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
149 | Trần Hứa Kim Thanh | Quản trị kinh doanh (QTKD Du lịch lữ hành) | 5-3-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
150 | Nguyễn Thị Ái Lộc | Quản trị kinh doanh (Quản trị Marketing) | 26-4-2006 | Tỉnh Quảng Ngãi |
151 | Nguyễn Thị Ái Lộc | Quản trị kinh doanh (Quản trị Marketing) | 26-4-2006 | Tỉnh Quảng Ngãi |
152 | Nguyễn Thị Ái Lộc | Quản trị kinh doanh (Quản trị Marketing) | 26-4-2006 | Tỉnh Quảng Ngãi |
153 | Phùng Văn Trọng | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp) | 26-10-2004 | Thành phố Đà Nẵng |
154 | Mai Ngọc Phương Oanh | Kế toán | 22-2-2005 | Thành phố Đà Nẵng |
155 | Nguyễn Phan Khánh Huyền | Kế toán | 14-4-2006 | Tỉnh Quảng Ngãi |
156 | Nguyễn Thị Thúy Kiều | Quản trị kinh doanh (Quản trị Marketing) | 20-10-2006 | Tỉnh Quảng Ngãi |
157 | Trương Thị Mỹ Quyên | Quản trị kinh doanh (Quản trị Marketing) | 17-5-2005 | Tỉnh Gia Lai |
158 | Nguyễn Thị Lam Ngọc | Kế toán | 20-10-2006 | Tỉnh Quảng Trị |
159 | Ngô Thị Phong | Quản trị kinh doanh (Quản trị Marketing) | 13-8-2005 | Tỉnh Thái Nguyên |
160 | Lê Thị Mỹ Ngân | Quản trị khách sạn | 25-10-2006 | Tỉnh Quảng Ngãi |
161 | A Viết Thị Thu Sương | Công nghệ thông tin | 22-9-2005 | Tỉnh Quảng Nam |
162 | Chongchong | Quản trị khách sạn | 1-1-2006 | Tỉnh Quảng Ngãi |
163 | Chongchong | Tiếng Anh (Tiếng Anh Thương mại) | 3-4-1993 | Tỉnh Bình Phước |
164 | Hồ Thanh Khuê | Công nghệ thông tin | 13-5-2004 | Tỉnh Quảng Nam |
165 | Hồ Thanh Khuê | Công nghệ thông tin | 13-5-2004 | Tỉnh Quảng Nam |
166 | Nguyễn Hà Ý Vi | Tài chính Ngân hàng | 1-1-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
167 | Nguyễn Hà Ý Vi | Quản trị kinh doanh (Quản trị Marketing) | 7-10-2005 | Tỉnh Quảng Nam |
168 | Phạm Thị Minh Thư | Quản trị khách sạn | 12-11-2006 | Tỉnh Quảng Ngãi |
169 | Nguyễn Thị Thu Hà | Kế toán | 28-1-2001 | Tỉnh Quảng Trị |
170 | ĐOÀN THỊ MAI HIỀN | Quản trị kinh doanh (Quản trị Marketing) | 16-12-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
171 | Nguyễn Khải Dy | Công nghệ thông tin | 26-5-2004 | Tỉnh Gia Lai |
172 | Nguyễn Trần Ngọc Minh | Tài chính Ngân hàng | 22-01-2005 | Tỉnh Quảng Nam |
173 | Lê Hải Phúc | Công nghệ thông tin | 13-11-2003 | Tỉnh Quảng Trị |
174 | Phan Đoàn Anh Thư | Tiếng Anh (Tiếng Anh du lịch) | 17-6-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
175 | Phạm Thị Bảo Ly | Tài chính Ngân hàng | 4-5-2006 | Tỉnh Quảng Ngãi |
176 | Trương Hồ Huyền Trinh | Quản trị kinh doanh (QTKD Du lịch lữ hành) | 5-6-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
177 | Nguyễn Văn Cao | Công nghệ thông tin | 11-10-2005 | Tỉnh Quảng Ngãi |
178 | Trần Hoài Anh | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp) | 30-12-2004 | Thành phố Đà Nẵng |
179 | Lê Thị Tú Uyên | Tài chính Ngân hàng | 26-4-2003 | Tỉnh Quảng Trị |
180 | Nguyễn Thị Thuý Nga | Tiếng Anh (Tiếng Anh du lịch) | 18-5-2002 | Tỉnh Quảng Nam |
181 | Lê Thị Quỳnh Nhi | Kế toán | 2-1-2006 | Tỉnh Quảng Ngãi |
182 | Thái Bá Tuyên | Quản trị khách sạn | 25-11-2000 | Tỉnh Nghệ An |
183 | Trần Thị Quỳnh Như | Kế toán | 19-10-2006 | Thành phố Đà Nẵng |
184 | NGUYỄN HỒNG HẢI NHIÊN | Quản trị khách sạn | 2-7-2006 | Tỉnh Phú Yên |
185 | Lê Thị Kim Chi | Tài chính Ngân hàng | 10-9-1999 | Thành phố Đà Nẵng |
186 | Huỳnh Thị Ngọc Ngân | Kế toán | 24-10-1997 | Tỉnh Thừa Thiên Huế |
187 | Nguyễn Đăng Hiệp | Kế toán | 14-11-1993 | Thành phố Hà Nội |
188 | Nguyễn Thị Anh Thư | Quản trị khách sạn | 11-9-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
189 | Hồ Gia Nghi | Kế toán | 04-7-2005 | Tỉnh Gia Lai |
190 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Quản trị kinh doanh (Quản trị Marketing) | 29-8-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
191 | Trần Thanh Phương | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp) | 14-3-2005 | Tỉnh Phú Yên |
192 | Trần Thanh Phương | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp) | 14-3-2005 | Tỉnh Phú Yên |
193 | Nguyễn Thị Kim Chi | Tiếng Anh (Tiếng Anh du lịch) | 06-8-2004 | Tỉnh Quảng Ngãi |
194 | Lê Phước Anh | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp) | 18-2-2003 | Tỉnh Quảng Trị |
195 | Đinh Hoàng Dung | Kế toán | 2-9-1997 | Tỉnh Quảng Nam |
196 | Phan Thị Thuý Diệu | Quản trị khách sạn | 28-12-2005 | Tỉnh Quảng Nam |
197 | Võ Thị Ngọc Giàu | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp) | 22-1-1999 | Thành phố Đà Nẵng |
198 | Cat Hoang | Tiếng Anh (Tiếng Anh Thương mại) | 1-1-2003 | Thành phố Đà Nẵng |
199 | Võ Thị Phương | Quản trị kinh doanh (Quản trị Marketing) | 12-8-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
200 | Bùi Diệu An | Kế toán | 03-6-2006 | Tỉnh Quảng Ngãi |
201 | Nguyễn Thị Thanh Loan | Tiếng Anh (Tiếng Anh du lịch) | 19-4-2005 | Tỉnh Kon Tum |
202 | Trần Tiến Đạt | Công nghệ thông tin | 28-3-2005 | Tỉnh Quảng Bình |
203 | Lê Thị Thuỳ Trinh | Kế toán | 20-11-1999 | Thành phố Đà Nẵng |
204 | Võ Lê Triều Châu | Tiếng Anh (Tiếng Anh Thương mại) | 21-8-2006 | Tỉnh Quảng Nam |
205 | Trần Minh Chiến | Công nghệ thông tin | 24-4-2000 | Thành phố Đà Nẵng |
206 | Cá Dkdodbbbsjk | Quản trị kinh doanh (Quản trị Marketing) | 1-1-2006 | Thành phố Hồ Chí Minh |